Công cụ so sánh các dòng xe
Chọn dòng xe bạn cần so sánh

BYD M6
Giá từ: 756.000.000đ
Bảng thông số so sánh
Thông số chi tiết | BYD M6 | |||
---|---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC | Chiều dài tổng thể (mm) | 4710 | --- | --- |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1810 | --- | --- | |
Chiều dài cao tổng thể (mm) | 1690 | --- | --- | |
Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm) | 1540/1530 | --- | --- | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 | --- | --- | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | --- | --- | --- | |
Khoảng sáng gầm xe có tải (mm) | --- | --- | --- | |
Trọng lượng xe không tải (kg) | 1800 | --- | --- | |
Trọng lượng xe toàn tải (kg) | 2374 | --- | --- | |
Dung tích khoang hành lý tối thiểu/tối đa (L) | 180/950 | --- | --- | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | Loại motor điện | Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu | --- | --- |
Dẫn động | Cầu trước | --- | --- | |
Công suất tối đa (kW/HP) | 161 | --- | --- | |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 310 | --- | --- | |
Mô men xoắn cực đại động cơ điện phía trước (Nm) | --- | --- | --- | |
Loại motor điện trục sau | --- | --- | --- | |
Loại motor điện trục trước | --- | --- | --- | |
Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) | --- | --- | --- | |
Công suất tối đa động cơ phía trước (kW/HP) | --- | --- | --- | |
Công suất tối đa động cơ phía sau (kW/HP) | --- | --- | --- | |
Tổng công suất tối đa (kW/HP) | --- | --- | --- | |
Tốc độ tối đa | --- | --- | --- | |
HIỆU SUẤT | Tăng tốc 0~100km/h (giây) | --- | --- | --- |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - NEDC (km) | --- | --- | --- | |
Loại Pin | BYD Blade Battery | --- | --- | |
Công suất pin (kWh) | --- | --- | --- | |
Công suất sạc tối đa (kW) | 89 | --- | --- | |
Thời gian sạc (h) | --- | --- | --- | |
Số chỗ ngồi | 7 | --- | --- | |
Dung lượng pin | 55.4 | --- | --- | |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - WLTC (km) | --- | --- | --- | |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - CLTC (km) | --- | --- | --- | |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM | Hệ thống treo trước | MacPherson | --- | --- |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | --- | --- | |
Phanh trước | Đĩa thông gió | --- | --- | |
Phanh sau | Đĩa | --- | --- | |
Kẹp phanh trước | --- | --- | --- | |
Kiểu mâm | Hợp kim | --- | --- | |
Kích cỡ mâm | 225/55 R17 | --- | --- | |
Hệ thống giảm xóc thông minh (FSD) | --- | --- | --- | |
Chế độ lái | --- | --- | --- | |
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG | Hệ thống làm nóng pin | --- | --- | --- |
Hệ thống làm mát pin | --- | --- | --- | |
Hẹn giờ sạc pin | --- | --- | --- | |
Sạc AC tiêu chuẩn EU | Có | --- | --- | |
Sạc DC tiêu chuẩn EU | Có | --- | --- | |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | Có | --- | --- | |
Cổng sạc AC - Type 2 | --- | --- | --- | |
Bộ sạc treo tường (Wallbox) - 7 kW | Có | --- | --- | |
Cổng sạc DC - CCS 2 | --- | --- | --- | |
Kiểm soát nhiệt độ pin thông minh | --- | --- | --- | |
Cổng sạc EU - CCS 2 | --- | --- | --- | |
Phanh tái sinh | Có | --- | --- | |
Bộ cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load) | Có | --- | --- | |
HỆ THỐNG AN TOÀN VÀ CẢNH BÁO | Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách) | Có | --- | --- |
Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách) | Có | --- | --- | |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Có | --- | --- | |
Dây đai an toàn giới hạn lực căng phía trước | Có | --- | --- | |
Dây đai an toàn giới hạn lực căng phía sau | --- | --- | --- | |
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (hàng ghế trước) | --- | --- | --- | |
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (hàng ghế trước và sau) | Có | --- | --- | |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có | --- | --- | |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX | Có | --- | --- | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | --- | --- | |
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) | Có | --- | --- | |
Hệ thống ổn định điện tử (ESC) | Có | --- | --- | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | --- | --- | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | --- | --- | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (đổ đèo) - HDC | --- | --- | --- | |
Camera 360° | Có | --- | --- | |
Cảm biến phía trước | --- | --- | --- | |
Cảm biến phía sau | 4 cảm biến | --- | --- | |
Chức năng giữ phanh tự động - Auto Hold | --- | --- | --- | |
Hệ thống kiểm soát hành trình - Cruise Control | Tự động (CC) | --- | --- | |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Stop & Go | --- | --- | --- | |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | --- | --- | --- | |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | --- | --- | --- | |
Màn hình hiển thị trên kính lái (W-HUD) | --- | --- | --- | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDWS) | --- | --- | --- | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp (ELKA) | --- | --- | --- | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước (FCTA) | --- | --- | --- | |
Hệ thống tự động phanh khi có vật thể cắt ngang phía trước (FCTB) | --- | --- | --- | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | --- | --- | --- | |
Hệ thống tự động phanh khi có vật thể cắt ngang phía sau (RCTB) | --- | --- | --- | |
Hệ thống tăng cường phanh thủy lực (HBB) | --- | --- | --- | |
Hệ thống hỗ trợ phanh thủy lực (HBA) | --- | --- | --- | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) | Có | --- | --- | |
Hệ thống ngăn ngừa lệch làn (LDP) | --- | --- | --- | |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | --- | --- | --- | |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (RCW) | --- | --- | --- | |
Hệ thống nhận diện biển báo giao thông (TSR) | --- | --- | --- | |
Hệ thống hiển thị tốc độ giới hạn thông minh (ISLI) | --- | --- | --- | |
Hệ thống kiểm soát tốc độ giới hạn thông minh (ISLC) | --- | --- | --- | |
Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW) | --- | --- | --- | |
Hệ thống hỗ trợ đèn pha tự động chống chói (HMA) | --- | --- | --- | |
Khóa an toàn trẻ em | --- | --- | --- | |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT | Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | --- | --- | --- |
Thanh giá nóc | --- | --- | --- | |
Cần gạt mưa tự động không viền | --- | --- | --- | |
Cảm biến gạt mưa | --- | --- | --- | |
Gạt mưa phía sau | Có | --- | --- | |
Gương chiếu hậu đôi | Có | --- | --- | |
Gương hậu gập điện | Có | --- | --- | |
Gương hậu chỉnh điện kèm chức năng sấy kính | --- | --- | --- | |
Gương hậu có chức năng nhớ vị trí | --- | --- | --- | |
Cốp điện | --- | --- | --- | |
Cốp sau đóng/mở một chạm | --- | --- | --- | |
Cửa kính phía trước | --- | --- | --- | |
Cửa kính phía sau | --- | --- | --- | |
Kính chắn gió sau có sấy điện | --- | --- | --- | |
TRANG BỊ NỘI THẤT | Vô-lăng tích hợp các phím điều khiển đa chức năng | Có | --- | --- |
Vô lăng bọc da | --- | --- | --- | |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói | Có | --- | --- | |
Màn hình hiển thị thông tin lái | TFT LCD 5 inch | --- | --- | |
Hộc chứa kính mát | --- | --- | --- | |
Chất liệu ghế | Ghế da | --- | --- | |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh cơ 6 hướng | --- | --- | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh cơ 6 hướng | --- | --- | |
Thông gió hàng ghế trước | --- | --- | --- | |
Tựa đầu hàng ghế sau có thể điều chỉnh | --- | --- | --- | |
Hàng ghế sau có thể điều chỉnh chế độ ngả lưng | --- | --- | --- | |
Bảng điều khiển có hộc giữ cốc | --- | --- | --- | |
Tựa tay hàng ghế sau có hộc giữ cốc | --- | --- | --- | |
Nẹp trang trí bước chân bằng inox (4 cửa) | --- | --- | --- | |
Tấm che nắng phía trước có gương trang điểm và đèn chiếu sáng | --- | --- | --- | |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60/40 | Có | --- | --- | |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | Màn hình giải trí trung tâm | Cảm ứng xoay thông minh 12,8 inch | --- | --- |
Trợ lý giọng nói | Có | --- | --- | |
Cập nhật phần mềm từ xa - OTA | --- | --- | --- | |
Radio FM | Có | --- | --- | |
Kết nối điện thoại Bluetooth và truyền phát âm thanh | Có | --- | --- | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | --- | --- | |
Apple CarPlay | Có | --- | --- | |
Android Auto | Có | --- | --- | |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | Đèn pha LED | Có | --- | --- |
Đèn pha phía trước tự động | --- | --- | --- | |
Đèn pha phía trước thích ứng (AFL) | --- | --- | --- | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | --- | --- | |
Điều chỉnh điện độ cao đèn chiếu sáng | --- | --- | --- | |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | --- | --- | |
Đèn LED hậu kết hợp | Có | --- | --- | |
Đèn viền nội thất | --- | --- | --- | |
Đèn viền nội thất vị trí chân người lái | --- | --- | --- | |
Đèn viền nội thất vị trí chân hành khách phía trước | --- | --- | --- | |
Đèn chiếu sáng LED 4 cửa | --- | --- | --- | |
Đèn LED đọc sách phía trước | Có | --- | --- | |
Đèn LED đọc sách phía sau | Có | --- | --- | |
Đèn khoang hành lý | Có | --- | --- | |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | Sạc điện thoại không dây | --- | --- | --- |
Ổ cắm 12V | Có | --- | --- | |
Sưởi vô lăng | --- | --- | --- | |
Chức năng làm mát và sưởi ấm ghế lái | --- | --- | --- | |
Chức năng làm mát và sưởi ấm ghế hành khách phía trước | --- | --- | --- | |
Nhớ vị trí ghế lái | --- | --- | --- | |
Điều chỉnh đệm lưng 4 hướng cho ghế lái và ghế hành khách phía trước | --- | --- | --- | |
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Có | --- | --- | |
4 kính điều khiển 1 chạm, chống kẹt | Có | --- | --- | |
Điều hòa tự động | Có | --- | --- | |
Hệ thống bơm nhiệt | --- | --- | --- | |
Công nghệ lọc không khí ion âm | --- | --- | --- | |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | Có | --- | --- | |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | --- | --- | --- | |
Chức năng massage ghế lái và hành khách phía trước | --- | --- | --- | |
Cấu hình ghế | 2 + 3 + 2 | --- | --- |