BYD ATTO 2
BYD Atto 2 – SUV điện cỡ nhỏ với thiết kế năng động, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị.
Ngoại thất & nội thất

Chất liệu cao cấp
Nội thất của BYD ATTO 2 được chế tác với ghế ngồi bọc da thuần chay (vegan) bóng bẩy, thân thiện với môi trường cùng các vật liệu chất lượng cao xuyên suốt trên bảng điều khiển và các tấm ốp cửa.

Xe điện đô thị thế hệ mới
BYD ATTO 2 áp dụng ngôn ngữ thiết kế
Vận hành & an toàn

Sạc siêu tốc, tăng tốc tức thì
BYD ATTO 2 hỗ trợ sạc nhanh DC công suất 65kW, giúp sạc pin từ 30% lên 80% chỉ trong 28 phút. Cho dù đó là quãng đường đi làm hàng ngày hay một chuyến đi chơi cuối tuần, việc sạc pin luôn nhanh chóng và tiện lợi.

Công nghệ CTB (cell-to-body)
BYD ATTO 2 được trang bị kết cấu Cell-to-Body (CTB) do chính BYD nghiên cứu và phát triển.
Công nghệ tân tiến này tích hợp liền mạch Pin Blade vào thân xe, tạo thành một cấu trúc
Thông số kỹ thuật
BYD ATTO 2
Chiều dài tổng thể (mm) | 4310 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1830 |
Chiều dài cao tổng thể (mm) | 1675 |
Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm) | 1570/1570 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 170 |
Loại motor điện | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Dẫn động | Cầu trước |
Công suất tối đa (kW/HP) | 130kW / 174Hp |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 290 |
Tăng tốc 0~100km/h (giây) | 8,3 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - NEDC (km) | 380 |
Loại Pin | BYD Blade Battery |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dung lượng pin | 45.12 |
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Phanh trước | Đĩa trước thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Kiểu mâm | Hợp kim |
Kích cỡ mâm | 215/65 R16 |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | Có |
Cổng sạc AC - Type 2 | Có |
Bộ sạc treo tường (Wallbox) - 7 kW | Có |
Cổng sạc DC - CCS 2 | 65kW |
Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách) | Có |
Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách) | Có |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) | Có |
Hệ thống ổn định điện tử (ESC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (đổ đèo) - HDC | Có |
Camera 360° | Có |
Cảm biến phía trước | 2 cảm biến |
Cảm biến phía sau | 4 cảm biến |
Chức năng giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình - Cruise Control | Tự động (CC) |
Gương hậu chỉnh điện kèm chức năng sấy kính | Có |
Vô-lăng tích hợp các phím điều khiển đa chức năng | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói | Chỉnh cơ |
Màn hình hiển thị thông tin lái | 8,8 inch |
Chất liệu ghế | Ghế da |
Ghế lái chỉnh điện | 6 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60/40 | Có |
Màn hình giải trí trung tâm | Xoay thông minh 12,8 inch |
Trợ lý giọng nói | Tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Trung |
Radio FM | Có |
Kết nối điện thoại Bluetooth và truyền phát âm thanh | Có |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Đèn pha LED | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có |
Đèn LED hậu kết hợp | Có |
Đèn LED đọc sách phía trước | Có |
Đèn LED đọc sách phía sau | Có |
Đèn khoang hành lý | Có |
Ổ cắm 12V | Có |
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Có |
4 kính điều khiển 1 chạm, chống kẹt | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Hệ thống bơm nhiệt | Có |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | Có |