BYD HAN - Sedan điện sang trọng, vận hành mạnh mẽ
BYD HAN - Nâng tầm trải nghiệm lái cùng hệ dẫn động AWD
BYD HAN sẽ đưa bạn vào một chuyến hành trình đầy hứng khởi với khả năng tăng tốc từ 0 lên 100 km/h chỉ trong 3,9 giây. Hệ dẫn động bốn bánh điện sẽ kích hoạt theo thời gian thực và cung cấp khả năng kiểm soát lực kéo tuyệt vời trong mọi điều kiện thời tiết.
Ngoại thất & nội thất

Truy cập mọi thứ với chỉ một cú chạm
Không gian nội thất được thiết kế rộng rãi và sang trọng.

Cân bằng giữa hiệu suất ấn tượng với thiết kế hoàn mỹ
Mọi đường nét thiết kế trên BYD HAN đều được chế tạo với độ chính xác tuyệt đối để tăng hiệu quả khí động học và phạm vi hoạt động.
Vận hành & an toàn

Công nghệ V2L
Giúp những cuộc đi chơi trở nên thú vị và ý nghĩa hơn
Thông số kỹ thuật
BYD HAN
Chiều dài tổng thể (mm) | 4995 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1910 |
Chiều dài cao tổng thể (mm) | 1495 |
Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm) | 1640/1640 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2920 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 141 |
Khoảng sáng gầm xe có tải (mm) | 125 |
Loại motor điện | Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Dẫn động | AWD |
Công suất tối đa (kW/HP) | 509 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 700 |
Tăng tốc 0~100km/h (giây) | 3.9 |
Loại Pin | BYD Blade |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dung lượng pin | 88.44 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - WLTC (km) | 521 |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió + Đục lỗ |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Kiểu mâm | Hợp kim |
Kích cỡ mâm | 245/45 R19 |
Hẹn giờ sạc pin | Có |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | Có |
Cổng sạc AC - Type 2 | 6.6kW |
Cổng sạc DC - CCS 2 | 120kW |
Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách) | Có |
Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách) | Có |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Có |
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (hàng ghế trước) | Có |
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (hàng ghế trước và sau) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) | Có |
Hệ thống ổn định điện tử (ESC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Camera 360° | Có |
Cảm biến phía trước | 4 cảm biến |
Cảm biến phía sau | 4 cảm biến |
Chức năng giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình - Cruise Control | Thích ứng (ACC) |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | Có |
Màn hình hiển thị trên kính lái (W-HUD) | Có |
Hệ thống tăng cường phanh thủy lực (HBB) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có |
Cần gạt mưa tự động không viền | Có |
Cảm biến gạt mưa | Có |
Gương chiếu hậu đôi | Có |
Vô-lăng tích hợp các phím điều khiển đa chức năng | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói | Tự động |
Màn hình hiển thị thông tin lái | LED 12,3 inch |
Chất liệu ghế | Ghế da |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 6 hướng |
Màn hình giải trí trung tâm | Xoay thông minh 15,6 inch |
Trợ lý giọng nói | Tiếng Anh |
Cập nhật phần mềm từ xa - OTA | Có |
Radio FM | Có |
Kết nối điện thoại Bluetooth và truyền phát âm thanh | Có |
Hệ thống âm thanh | 12 loa Dynaudio |
Đèn pha LED | Có |
Đèn pha phía trước tự động | Có |
Đèn pha phía trước thích ứng (AFL) | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Điều chỉnh điện độ cao đèn chiếu sáng | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có |
Đèn LED hậu kết hợp | Có |
Đèn viền nội thất | Có |
Đèn viền nội thất vị trí chân người lái | Có |
Đèn viền nội thất vị trí chân hành khách phía trước | Có |
Đèn chiếu sáng LED 4 cửa | Có |
Đèn LED đọc sách phía trước | Có |
Đèn LED đọc sách phía sau | Có |
Đèn khoang hành lý | Có |
Sạc điện thoại không dây | Có |
Ổ cắm 12V | Có |
Sưởi vô lăng | Có |
Chức năng làm mát và sưởi ấm ghế lái | Có |
Chức năng làm mát và sưởi ấm ghế hành khách phía trước | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 vị trí |
Điều chỉnh đệm lưng 4 hướng cho ghế lái và ghế hành khách phía trước | Có |
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Có |
4 kính điều khiển 1 chạm, chống kẹt | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Hệ thống bơm nhiệt | Có |
Công nghệ lọc không khí ion âm | Có |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | Có |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | Có |