BYD M6 - MPV điện dành cho gia đình
BYD M6 - THIẾT KẾ ĐỘC NHẤT ẤN TƯỢNG CÙNG HIỆU SUẤT CAO
Các hốc hút gió hai bên mang dáng dấp của đôi cánh đầy kiêu hãnh, lấy cảm hứng từ hình ảnh giáp vai, được BYD tinh xảo tạo hình và hoàn thiện với độ chính xác tuyệt đối. Thiết kế này toát lên sự uy nghi, mạnh mẽ, gợi liên tưởng đến thần thái của loài rồng. Dải crom sáng bóng, ôm trọn một cách thanh lịch, góp phần tạo nên nét sang trọng và tinh tế, phản ánh vẻ đẹp giản đơn nhưng đầy cuốn hút của ngôn ngữ thiết kế thế hệ mới từ BYD với sự chăm chút tỉ mỉ đến từng chi tiết.

Cấu hình 7 ghế mang đến trải nghiệm thoải mái tối đa cho những chuyến đi cùng gia đình hay công việc.

Đèn pha LED thon gọn và sắc nét, mang trong mình vẻ đẹp của tốc độ và năng lượng đến từ tương lai. Là điểm nhấn nổi bật cho thiết kế
Vận hành & an toàn

Trong thử nghiệm đâm xuyên, pin Blade đã bị đâm thủng nhưng không bốc khói hay phát lửa, nhiệt độ chỉ dao động từ 30 đến 60°C. Pin Blade cũng vượt qua các điều kiện thử nghiệm khắc nghiệt khác như nén, uốn cong, nung nóng đến 300°C trong lò, và sạc quá mức đến 260% và hoàn toàn không gây ra cháy nổ.
Thông số kỹ thuật
Chiều dài tổng thể (mm) | 4710 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1810 |
Chiều dài cao tổng thể (mm) | 1690 |
Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm) | 1540/1530 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 |
Trọng lượng xe không tải (kg) | 1800 |
Trọng lượng xe toàn tải (kg) | 2374 |
Dung tích khoang hành lý tối thiểu/tối đa (L) | 180/950 |
Loại motor điện | Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Dẫn động | Cầu trước |
Công suất tối đa (kW/HP) | 161 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 310 |
Loại Pin | BYD Blade Battery |
Công suất sạc tối đa (kW) | 89 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Dung lượng pin | 55.4 |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Kiểu mâm | Hợp kim |
Kích cỡ mâm | 225/55 R17 |
Sạc AC tiêu chuẩn EU | Có |
Sạc DC tiêu chuẩn EU | Có |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | Có |
Bộ sạc treo tường (Wallbox) - 7 kW | Có |
Phanh tái sinh | Có |
Bộ cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load) | Có |
Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách) | Có |
Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách) | Có |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Có |
Dây đai an toàn giới hạn lực căng phía trước | Có |
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (hàng ghế trước và sau) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) | Có |
Hệ thống ổn định điện tử (ESC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Camera 360° | Có |
Cảm biến phía sau | 4 cảm biến |
Hệ thống kiểm soát hành trình - Cruise Control | Tự động (CC) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) | Có |
Gạt mưa phía sau | Có |
Gương chiếu hậu đôi | Có |
Gương hậu gập điện | Có |
Vô-lăng tích hợp các phím điều khiển đa chức năng | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói | Có |
Màn hình hiển thị thông tin lái | TFT LCD 5 inch |
Chất liệu ghế | Ghế da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh cơ 6 hướng |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60/40 | Có |
Màn hình giải trí trung tâm | Cảm ứng xoay thông minh 12,8 inch |
Trợ lý giọng nói | Có |
Radio FM | Có |
Kết nối điện thoại Bluetooth và truyền phát âm thanh | Có |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Apple CarPlay | Có |
Android Auto | Có |
Đèn pha LED | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có |
Đèn LED hậu kết hợp | Có |
Đèn LED đọc sách phía trước | Có |
Đèn LED đọc sách phía sau | Có |
Đèn khoang hành lý | Có |
Ổ cắm 12V | Có |
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Có |
4 kính điều khiển 1 chạm, chống kẹt | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | Có |
Cấu hình ghế | 2 + 3 + 2 |