BYD SEAL
Mẫu sedan năng động và thông minh

Thiết kế hút mắt những người xung quanh. Đồ họa đèn hậu lấy cảm hứng từng những giọt nước lấp lánh kết hợp cùng hiệu ứng 3D toát lên vẻ đẹp hùng vĩ.
Vận hành & an toàn

Giám đốc thiết kế ô tô Wolfgang Egger dẫn đầu một đội thiết kế đẳng cấp thế giới nơi mà những sáng tạo kết hợp hoàn hảo với sự đổi mới, chất lượng và cả độ tin cậy. Hơn 200 nhà thiết kế từ hơn 10 quốc gia như Ý, Tây Ban Nha, Thụy Sĩ và Đức, đã cùng nhau làm việc ở khắp các địa điểm trên toàn thế giới để mang đến thiết kế đặc trưng của thương hiệu BYD

BYD Seal được trang bị nền tảng e-Platform 3.0 hoàn toàn mới, phát triển riêng cho thế hệ tiếp theo của dòng xe điện thông minh, hiệu suất cao. e-Platform 3.0 mang đến 4 ưu điểm vượt trội về trí thông minh, hiệu quả, an toàn và thẩm mỹ. Nền tảng này không chỉ tích hợp và tiêu chuẩn hóa các trang bị cốt lõi mà còn góp phần xây dựng kiến trúc thân xe hoàn toàn mới , cải tiến cấu trúc điện tử, kỹ thuật và hệ thống vận hành.
Thông số kỹ thuật
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,800 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,875 |
Chiều dài cao tổng thể (mm) | 1,460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,920 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 120 |
Khoảng sáng gầm xe có tải (mm) | 5.7 |
Trọng lượng xe không tải (kg) | Advanced: 1,922 Performance: 2,185 |
Dung tích khoang hành lý tối thiểu/tối đa (L) | Cốp trước: 50 - Cốp sau: 400 |
Dẫn động | Advanced: Cầu sau Performance: AWD |
Công suất tối đa (kW/HP) | Advanced: Không có sẵn Performance: Motor không đồng bộ roto lồng sóc |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | Advanced: Không có sẵn Performance: 160/ 214 |
Mô men xoắn cực đại động cơ điện phía trước (Nm) | 310 |
Loại motor điện trục sau | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Loại motor điện trục trước | Performance: Motor không đồng bộ loại roto lồng sóc |
Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) | Advanced: 310 Performance: 670 |
Công suất tối đa động cơ phía trước (kW/HP) | Performance: 160/214 |
Công suất tối đa động cơ phía sau (kW/HP) | Advanced: 150/201 Performance: 230/308 |
Tổng công suất tối đa (kW/HP) | Advanced: 150/201 Performance: 390/522 |
Tăng tốc 0~100km/h (giây) | Advanced: 7.5 Performance: 3.8 |
Loại Pin | Advanced: BYD Blade Performance: BYD Blade |
Số chỗ ngồi | Advanced: 5 Performance: 5 |
Dung lượng pin | Advanced: 61.44 Performance: 82.56 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - WLTC (km) | Advanced: 460 Performance: 520 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - CLTC (km) | Advanced: 550 Performance: 650 |
Hệ thống treo trước | Advanced: Tay đòn kép Performance: Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Advanced: Thanh đa liên kết Performance: Thanh đa liên kết |
Phanh trước | Advanced: Đĩa thông gió Performance: Đĩa thông gió + đục lỗ |
Phanh sau | Advanced: Đĩa thông gió Performance: Đĩa thông gió |
Kẹp phanh trước | Performance: Cố định |
Kiểu mâm | Advanced: Hợp kim nhôm Performance: Hợp kim nhôm |
Kích cỡ mâm | Advanced: 225/50 R18 Performance: 235/45 R19 |
Hệ thống giảm xóc thông minh (FSD) | Performance: Trước + sau |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Cổng sạc AC - Type 2 | Advanced: 7kW Performance: 7kW |
Kiểm soát nhiệt độ pin thông minh | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Cổng sạc EU - CCS 2 | Advanced: 110kW Performance: 150kW |
Phanh tái sinh | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Dây đai an toàn giới hạn lực căng phía trước | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Dây đai an toàn giới hạn lực căng phía sau | Advanced: Không có sẵn Performance: Có sẵn |
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (hàng ghế trước) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (hàng ghế trước và sau) | Advanced: Không có sẵn Performance: Có sẵn |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Camera 360° | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Cảm biến phía trước | 2 cảm biển |
Cảm biến phía sau | 4 cảm biến |
Chức năng giữ phanh tự động - Auto Hold | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Màn hình hiển thị trên kính lái (W-HUD) | Advanced: Không có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDWS) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp (ELKA) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước (FCTA) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống tự động phanh khi có vật thể cắt ngang phía trước (FCTB) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống tự động phanh khi có vật thể cắt ngang phía sau (RCTB) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống tăng cường phanh thủy lực (HBB) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống hỗ trợ phanh thủy lực (HBA) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống ngăn ngừa lệch làn (LDP) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (RCW) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống hiển thị tốc độ giới hạn thông minh (ISLI) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống kiểm soát tốc độ giới hạn thông minh (ISLC) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống hỗ trợ đèn pha tự động chống chói (HMA) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Khóa an toàn trẻ em | Advanced: Thủ công Performance: Điện tử |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Gương hậu gập điện | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Gương hậu chỉnh điện kèm chức năng sấy kính | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Cốp điện | Advanced: Không có sẵn Performance: Có sẵn |
Cửa kính phía trước | Cách âm 2 lớp |
Cửa kính phía sau | Cách âm 2 lớp |
Kính chắn gió sau có sấy điện | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Vô-lăng tích hợp các phím điều khiển đa chức năng | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Vô lăng bọc da | Advanced: Da nhân tạo Performance: Da tự nhiên |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói | Tự động |
Màn hình hiển thị thông tin lái | LCD 10.25 inch |
Chất liệu ghế | Advanced: Da nhân tạo Performance: Da tự nhiên |
Ghế lái chỉnh điện | Advanced: 8 hướng Performance: 8 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Advanced: 6 hướng Performance: 6 hướng |
Bảng điều khiển có hộc giữ cốc | Advanced: Không có sẵn Performance: Có sẵn |
Nẹp trang trí bước chân bằng inox (4 cửa) | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Tấm che nắng phía trước có gương trang điểm và đèn chiếu sáng | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60/40 | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Màn hình giải trí trung tâm | Xoay thông minh 15.6 inch |
Trợ lý giọng nói | Tiếng Anh |
Cập nhật phần mềm từ xa - OTA | Có |
Radio FM | Có |
Kết nối điện thoại Bluetooth và truyền phát âm thanh | Có |
Hệ thống âm thanh | Advanced: 10 loq Performance: 12 loa Dynaudio |
Apple CarPlay | Có |
Android Auto | Có |
Đèn pha LED | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có |
Đèn LED hậu kết hợp | Có |
Đèn viền nội thất | Advanced: Không có sẵn Performance: Đa sắc |
Đèn LED đọc sách phía trước | Có |
Đèn LED đọc sách phía sau | Có |
Đèn khoang hành lý | Có |
Sạc điện thoại không dây | Có |
Ổ cắm 12V | Có |
Chức năng làm mát và sưởi ấm ghế lái | Advanced: Không có sẵn Performance: Có sẵn |
Chức năng làm mát và sưởi ấm ghế hành khách phía trước | Advanced: Không có sẵn Performance: Có sẵn |
Nhớ vị trí ghế lái | Advanced: Không có sẵn Performance: Có sẵn |
Điều chỉnh đệm lưng 4 hướng cho ghế lái và ghế hành khách phía trước | Advanced: Không có sẵn Performance: Có sẵn |
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Advanced: Có sẵn Performance: Có sẵn |
Điều hòa tự động | 2 vùng độc lập |
Công nghệ lọc không khí ion âm | Có |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | Có |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | Có |