Công cụ so sánh các dòng xe
Chọn dòng xe bạn cần so sánh
BYD ATTO 2
Giá từ: 669.000.000đ
Bảng thông số so sánh
| Thông số chi tiết | BYD ATTO 2 | |||
|---|---|---|---|---|
| KÍCH THƯỚC | Chiều dài tổng thể (mm) | 4310 | --- | --- |
| Chiều rộng tổng thể (mm) | 1830 | --- | --- | |
| Chiều dài cao tổng thể (mm) | 1675 | --- | --- | |
| Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm) | 1570/1570 | --- | --- | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 | --- | --- | |
| Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 170 | --- | --- | |
| Khoảng sáng gầm xe có tải (mm) | --- | --- | --- | |
| Trọng lượng xe không tải (kg) | --- | --- | --- | |
| Trọng lượng xe toàn tải (kg) | --- | --- | --- | |
| Dung tích khoang hành lý tối thiểu/tối đa (L) | --- | --- | --- | |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | Loại motor điện | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu | --- | --- |
| Dẫn động | Cầu trước | --- | --- | |
| Công suất tối đa (kW/HP) | 130kW / 174Hp | --- | --- | |
| Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 290 | --- | --- | |
| Mô men xoắn cực đại động cơ điện phía trước (Nm) | --- | --- | --- | |
| Loại motor điện trục sau | --- | --- | --- | |
| Loại motor điện trục trước | --- | --- | --- | |
| Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) | --- | --- | --- | |
| Công suất tối đa động cơ phía trước (kW/HP) | --- | --- | --- | |
| Công suất tối đa động cơ phía sau (kW/HP) | --- | --- | --- | |
| Tổng công suất tối đa (kW/HP) | --- | --- | --- | |
| Tốc độ tối đa | --- | --- | --- | |
| HIỆU SUẤT | Tăng tốc 0~100km/h (giây) | 8,3 | --- | --- |
| Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - NEDC (km) | 380 | --- | --- | |
| Loại Pin | BYD Blade Battery | --- | --- | |
| Công suất pin (kWh) | --- | --- | --- | |
| Công suất sạc tối đa (kW) | --- | --- | --- | |
| Thời gian sạc (h) | --- | --- | --- | |
| Số chỗ ngồi | 5 | --- | --- | |
| Dung lượng pin | 45.12 | --- | --- | |
| Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - WLTC (km) | --- | --- | --- | |
| Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - CLTC (km) | --- | --- | --- | |
| HỆ THỐNG KHUNG GẦM | Hệ thống treo trước | Macpherson | --- | --- |
| Hệ thống treo sau | Torsion Beam | --- | --- | |
| Phanh trước | Đĩa trước thông gió | --- | --- | |
| Phanh sau | Đĩa | --- | --- | |
| Kẹp phanh trước | --- | --- | --- | |
| Kiểu mâm | Hợp kim | --- | --- | |
| Kích cỡ mâm | 215/65 R16 | --- | --- | |
| Hệ thống giảm xóc thông minh (FSD) | --- | --- | --- | |
| Chế độ lái | --- | --- | --- | |
| HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG | Hệ thống làm nóng pin | --- | --- | --- |
| Hệ thống làm mát pin | --- | --- | --- | |
| Hẹn giờ sạc pin | --- | --- | --- | |
| Sạc AC tiêu chuẩn EU | --- | --- | --- | |
| Sạc DC tiêu chuẩn EU | --- | --- | --- | |
| Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | Có | --- | --- | |
| Cổng sạc AC - Type 2 | Có | --- | --- | |
| Bộ sạc treo tường (Wallbox) - 7 kW | Có | --- | --- | |
| Cổng sạc DC - CCS 2 | 65kW | --- | --- | |
| Kiểm soát nhiệt độ pin thông minh | --- | --- | --- | |
| Cổng sạc EU - CCS 2 | --- | --- | --- | |
| Phanh tái sinh | --- | --- | --- | |
| Bộ cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load) | --- | --- | --- | |
| HỆ THỐNG AN TOÀN VÀ CẢNH BÁO | Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách) | Có | --- | --- |
| Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách) | Có | --- | --- | |
| Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Có | --- | --- | |
| Dây đai an toàn giới hạn lực căng phía trước | --- | --- | --- | |
| Dây đai an toàn giới hạn lực căng phía sau | --- | --- | --- | |
| Cảnh báo thắt dây đai an toàn (hàng ghế trước) | --- | --- | --- | |
| Cảnh báo thắt dây đai an toàn (hàng ghế trước và sau) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có | --- | --- | |
| Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX | Có | --- | --- | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | --- | --- | |
| Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) | Có | --- | --- | |
| Hệ thống ổn định điện tử (ESC) | Có | --- | --- | |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | --- | --- | |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | --- | --- | |
| Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (đổ đèo) - HDC | Có | --- | --- | |
| Camera 360° | Có | --- | --- | |
| Cảm biến phía trước | 2 cảm biến | --- | --- | |
| Cảm biến phía sau | 4 cảm biến | --- | --- | |
| Chức năng giữ phanh tự động - Auto Hold | Có | --- | --- | |
| Hệ thống kiểm soát hành trình - Cruise Control | Tự động (CC) | --- | --- | |
| Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Stop & Go | --- | --- | --- | |
| Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | --- | --- | --- | |
| Cảnh báo điểm mù (BSD) | --- | --- | --- | |
| Màn hình hiển thị trên kính lái (W-HUD) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDWS) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp (ELKA) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước (FCTA) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống tự động phanh khi có vật thể cắt ngang phía trước (FCTB) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống tự động phanh khi có vật thể cắt ngang phía sau (RCTB) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống tăng cường phanh thủy lực (HBB) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống hỗ trợ phanh thủy lực (HBA) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống ngăn ngừa lệch làn (LDP) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (RCW) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống nhận diện biển báo giao thông (TSR) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống hiển thị tốc độ giới hạn thông minh (ISLI) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ giới hạn thông minh (ISLC) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW) | --- | --- | --- | |
| Hệ thống hỗ trợ đèn pha tự động chống chói (HMA) | --- | --- | --- | |
| Khóa an toàn trẻ em | --- | --- | --- | |
| TRANG BỊ NGOẠI THẤT | Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | --- | --- | --- |
| Thanh giá nóc | --- | --- | --- | |
| Cần gạt mưa tự động không viền | --- | --- | --- | |
| Cảm biến gạt mưa | --- | --- | --- | |
| Gạt mưa phía sau | --- | --- | --- | |
| Gương chiếu hậu đôi | --- | --- | --- | |
| Gương hậu gập điện | --- | --- | --- | |
| Gương hậu chỉnh điện kèm chức năng sấy kính | Có | --- | --- | |
| Gương hậu có chức năng nhớ vị trí | --- | --- | --- | |
| Cốp điện | --- | --- | --- | |
| Cốp sau đóng/mở một chạm | --- | --- | --- | |
| Cửa kính phía trước | --- | --- | --- | |
| Cửa kính phía sau | --- | --- | --- | |
| Kính chắn gió sau có sấy điện | --- | --- | --- | |
| TRANG BỊ NỘI THẤT | Vô-lăng tích hợp các phím điều khiển đa chức năng | Có | --- | --- |
| Vô lăng bọc da | --- | --- | --- | |
| Gương chiếu hậu trung tâm chống chói | Chỉnh cơ | --- | --- | |
| Màn hình hiển thị thông tin lái | 8,8 inch | --- | --- | |
| Hộc chứa kính mát | --- | --- | --- | |
| Chất liệu ghế | Ghế da | --- | --- | |
| Ghế lái chỉnh điện | 6 hướng | --- | --- | |
| Ghế hành khách phía trước | Chỉnh cơ 4 hướng | --- | --- | |
| Thông gió hàng ghế trước | --- | --- | --- | |
| Tựa đầu hàng ghế sau có thể điều chỉnh | --- | --- | --- | |
| Hàng ghế sau có thể điều chỉnh chế độ ngả lưng | --- | --- | --- | |
| Bảng điều khiển có hộc giữ cốc | --- | --- | --- | |
| Tựa tay hàng ghế sau có hộc giữ cốc | --- | --- | --- | |
| Nẹp trang trí bước chân bằng inox (4 cửa) | --- | --- | --- | |
| Tấm che nắng phía trước có gương trang điểm và đèn chiếu sáng | --- | --- | --- | |
| Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60/40 | Có | --- | --- | |
| HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | Màn hình giải trí trung tâm | Xoay thông minh 12,8 inch | --- | --- |
| Trợ lý giọng nói | Tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Trung | --- | --- | |
| Cập nhật phần mềm từ xa - OTA | --- | --- | --- | |
| Radio FM | Có | --- | --- | |
| Kết nối điện thoại Bluetooth và truyền phát âm thanh | Có | --- | --- | |
| Hệ thống âm thanh | 6 loa | --- | --- | |
| Apple CarPlay | --- | --- | --- | |
| Android Auto | --- | --- | --- | |
| HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | Đèn pha LED | Có | --- | --- |
| Đèn pha phía trước tự động | --- | --- | --- | |
| Đèn pha phía trước thích ứng (AFL) | --- | --- | --- | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | --- | --- | |
| Điều chỉnh điện độ cao đèn chiếu sáng | --- | --- | --- | |
| Đèn LED định vị ban ngày | Có | --- | --- | |
| Đèn LED hậu kết hợp | Có | --- | --- | |
| Đèn viền nội thất | --- | --- | --- | |
| Đèn viền nội thất vị trí chân người lái | --- | --- | --- | |
| Đèn viền nội thất vị trí chân hành khách phía trước | --- | --- | --- | |
| Đèn chiếu sáng LED 4 cửa | --- | --- | --- | |
| Đèn LED đọc sách phía trước | Có | --- | --- | |
| Đèn LED đọc sách phía sau | Có | --- | --- | |
| Đèn khoang hành lý | Có | --- | --- | |
| TRANG BỊ TIỆN NGHI | Sạc điện thoại không dây | --- | --- | --- |
| Ổ cắm 12V | Có | --- | --- | |
| Sưởi vô lăng | --- | --- | --- | |
| Chức năng làm mát và sưởi ấm ghế lái | --- | --- | --- | |
| Chức năng làm mát và sưởi ấm ghế hành khách phía trước | --- | --- | --- | |
| Nhớ vị trí ghế lái | --- | --- | --- | |
| Điều chỉnh đệm lưng 4 hướng cho ghế lái và ghế hành khách phía trước | --- | --- | --- | |
| Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Có | --- | --- | |
| 4 kính điều khiển 1 chạm, chống kẹt | Có | --- | --- | |
| Điều hòa tự động | Có | --- | --- | |
| Hệ thống bơm nhiệt | Có | --- | --- | |
| Công nghệ lọc không khí ion âm | --- | --- | --- | |
| Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | Có | --- | --- | |
| Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | --- | --- | --- | |
| Chức năng massage ghế lái và hành khách phía trước | --- | --- | --- | |
| Cấu hình ghế | --- | --- | --- |